861. NGUYỄN THỊ HIỀN
Kế hoạch bài dạy tuần 6 lớp 3/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
862. ĐOÀN XUÂN LỘC
Kế hoạch bài dạy tuần 23 lớp 2/ Đoàn Xuân Lộc: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh;
863. VŨ THỊ NGỌC HUYỀN
Kế hoạch bài dạy Tuần 1 lớp 1/ Vũ Thị Ngọc Huyền: biên soạn; TH An Hưng.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh;
864. PHAN THỊ NHU CẦU
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam/ Phan Thị Nhu Cầu: biên soạn; THCS Mỹ Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
865. NGUYỄN THỊ KIM ANH
GIÁO ÁN/ Nguyễn Thị Kim Anh: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
866. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
Topic 6: Viet Nam Then and Now/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
867. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
Unit 11: Electronic Devices/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
868. LÊ THỊ TRƯỜNG ĐÊ
Unit 6: Clothes- Lesson 1.1/ Lê Thị Trường Đê: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
869. PHAN THỊ BÌNH
Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
870. TRƯƠNG THỊ HOA
Lesson1: Getting started/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
871. TRƯƠNG THỊ HOA
Lesson 6: Comunication and Project/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
872. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
873. CHẾ VĂN LUÂN
Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
874. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
875. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
876. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
877. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
878. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;